Máy chủ yếu dùng với cường độ kháng áp không vượt quá 320 đối với các loại nghiền to và vừa của vật liệu, có độ nghiền lớn, chất lượng cao, độ bột đều, kết cấu đơn giản, vận hành đáng tin cậy, bảo dưỡng và sửa chữa đơn giản, phí vận hành kinh tế, ... Máy nghiền này được dùng rộng rãi với các mỏ đá, luyện kim, đường bộ, đường sắt, ... Đặc điểm công dụng được biểu hiện : kết cấu máy đơn giản, bảo dưởng, sử dụng đơn giản, tính năng ổn định, nguyên vật liệu ít, thành phẩm nhiều.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | Công suất (tấn/giờ) | |||||||||||||
MÁY NGHIỀN HÀM | Closed Side Discharge Opening, mm | |||||||||||||
Mã số (Model No) | Độ mở tiếp nhận [mm] | Động cơ (Kw) | 30 | 40 | 50 | 70 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 225 | 250 | 300 |
NHS-2416 | 600 x 400 | 30~37 | 26 | 38 | 45 | 60 | 75 | |||||||
NHS-3020 | 750 x 500 | 45~55 | 40 | 60 | 70 | 90 | 112 | 130 | ||||||
NHS-3616 | 900 x 400 | 45~55 | 42 | 65 | 80 | 95 | 120 | 135 | ||||||
NHS-3620 | 900 x 500 | 55~75 | 45 | 72 | 85 | 100 | 130 | 145 | ||||||
NHS-3624 | 900 x 600 | 55~75 | 105 | 130 | 160 | 182 | ||||||||
NHS-4226 | 1.050 x 650 | 75~90 | 150 | 180 | 205 | 255 | ||||||||
NHS-4230 | 1.050 x 750 | 90~110 | 180 | 210 | 237 | 294 | ||||||||
NHS-4832 | 1.200 x 800 | 110~160 | 210 | 250 | 280 | 320 | 350 | |||||||
NHS-4840 | 1.200 x 1.000 | 132~160 | 265 | 302 | 370 | 402 | ||||||||
NHS-5432 | 1.350 x 800 | 132~160 | 250 | 300 | 340 | 420 | 450 | |||||||
NHS-6040 | 1.500 x 1.000 | 185~220 | 310 | 350 | 440 | 480 | 510 | |||||||
NHS-6048 | 1.500 x 1.200 | 185~220 | 415 | 500 | 540 | 580 | 630 |
Copyright © 2019 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ TRẦN TẤN PHÚC. Design by Tinthanhweb.com